QUY TRÌNH THỰC HIỆN KỸ THUẬT KWL

Dưới đây là quy trình thực hiện kỹ thuật KWL trong dạy Tiếng Việt ở tiểu học, được trình bày rõ ràng theo từng bước, kèm ví dụ minh họa và lưu ý sư phạm:

MỤC TIÊU CỦA KWL TRONG MÔN TIẾNG VIỆT

Kích hoạt kiến thức nền và kinh nghiệm cá nhân của học sinh. Gợi mở sự tò mò, định hướng mục tiêu học tập. Ghi nhớ, hệ thống hóa và đánh giá những gì đã học. Rèn kỹ năng đọc hiểu, viết, nói và tư duy ngôn ngữ.

QUY TRÌNH THỰC HIỆN KỸ THUẬT KWL

Bước 1: Khởi động – Xác định điều học sinh đã biết (K = Know)

Mục đích: Kích hoạt kiến thức nền, tạo sự kết nối cá nhân với chủ đề bài học.

Hoạt động: Giáo viên nêu tên bài học, đặt câu hỏi gợi mở: “Các con đã biết gì về…?”, “Các con từng nghe về… chưa?”, “Ai đã từng làm điều này?” Học sinh chia sẻ tự do (nói – viết – vẽ) những gì đã biết.

Cách làm: Viết lên bảng lớp, giấy A3, hoặc phát phiếu học tập KWL.

Ví dụ: Bài “Kể về một việc tốt em đã làm” (Lớp 4). K: Em từng giúp mẹ quét nhà, dắt cụ già qua đường…

Bước 2: Khơi gợi nhu cầu – Xác định điều muốn biết (W = Want to know)

Mục đích: Tạo động lực học tập, hướng dẫn học sinh tự đặt câu hỏi.

Hoạt động: Giáo viên hỏi: “Các con muốn biết thêm điều gì?”, “Các con có thắc mắc gì không?”, “Chúng ta cần học gì để viết được đoạn văn này?”

Học sinh thực hiện: Nêu câu hỏi, viết điều muốn biết vào cột W. Có thể làm cá nhân, nhóm đôi hoặc nhóm nhỏ.

Ví dụ: W: Làm sao kể chuyện cho hấp dẫn? Nên bắt đầu bài văn thế nào?

Bước 3: Khám phá – Tổ chức hoạt động học tập

Mục đích: Giúp học sinh chủ động tiếp cận nội dung bài học để trả lời các câu hỏi đã nêu.

Hoạt động:

Giáo viên tổ chức các hoạt động đọc – viết – quan sát – thảo luận nhóm – luyện tập thực hành…

Học sinh ghi chú, gạch chân, tìm ý liên quan đến câu hỏi ở cột W.

Gợi ý: Giáo viên có thể dùng thêm sơ đồ tư duy, phiếu đọc hiểu, bài mẫu…

Bước 4: Tổng kết – Ghi lại điều đã học (L = Learned)

Mục đích: Giúp học sinh hệ thống, khái quát và ghi nhớ kiến thức.

Hoạt động: Giáo viên hướng dẫn học sinh trả lời: “Con học được gì qua bài này?”, “Con rút ra điều gì hay?”, “Con có biết trả lời câu hỏi ở cột W chưa?”

Học sinh thực hiện: Ghi nội dung học được vào cột L – bằng từ ngữ, câu ngắn, sơ đồ, tranh vẽ (tuỳ trình độ lớp).

Ví dụ: L: Biết cách mở đầu, kể việc tốt theo thứ tự, nêu cảm nghĩ sau khi làm việc tốt.

Bước 5: Chia sẻ – Phản hồi – Mở rộng

Hoạt động: Học sinh chia sẻ bảng KWL của mình với bạn hoặc cả lớp. Giáo viên nhận xét, khen ngợi, khuyến khích học sinh phát triển ý tưởng mới. Có thể mở rộng thành bài tập về nhà hoặc dự án nhóm nhỏ.

LƯU Ý KHI THỰC HIỆN

Nội dungLưu ý sư phạm
Ngôn ngữDùng câu hỏi ngắn, đơn giản, gần gũi với học sinh tiểu học
Hình thứcLinh hoạt: viết tay, vẽ tranh, thảo luận nhóm, bảng giấy lớn, v.v.
Phân hóaHọc sinh lớp 1–2: giáo viên hỗ trợ viết, cho vẽ tranh. Lớp 3–5: học sinh viết độc lập hoặc nhóm đôi.
Thời gianKhông nên quá dài, mỗi phần 5–10 phút, cả quá trình tích hợp trong tiết dạy.

BÀI MẪU MINH HỌA

Bài học: “Lập dàn ý bài văn tả đồ vật” – SGK Tiếng Việt 5, tập 2

1. Mục tiêu bài học

Học sinh biết cách lập dàn ý cho bài văn tả đồ vật. Phân biệt được các phần mở bài, thân bài, kết bài. Vận dụng kỹ thuật KWL để kích hoạt kiến thức và định hướng học tập.

2. Cách triển khai KWL hiệu quả trong bài học

Bước 1: K – Em đã biết gì? (Know)

Giáo viên gợi ý: “Các con đã từng miêu tả đồ vật nào chưa?”. “Khi tả đồ vật, con thường chú ý đến điều gì?”

Học sinh trả lời và ghi vào phiếu K: Đã học tả đồ vật ở lớp dưới. Biết cần nói rõ hình dáng, màu sắc, công dụng. Đã từng tả cái cặp, cái bút, cái bàn học…

Mẹo sư phạm: Có thể cho học sinh vẽ hình đồ vật đã tả trước đây để tăng hứng thú.

Bước 2: W – Em muốn biết gì? (Want to know)

Giáo viên gợi ý: “Con còn thắc mắc gì khi làm bài tả đồ vật?”. “Con muốn học thêm điều gì trong tiết này?”

Học sinh ghi vào phiếu W: Làm sao để sắp xếp ý theo đúng trình tự? Dàn ý gồm mấy phần, có cần miêu tả cảm xúc không?

Mẹo sư phạm: Giáo viên nên ghi lại các câu hỏi tiêu biểu lên bảng để cả lớp cùng theo dõi.

Bước 3: L – Em đã học được gì? (Learned)

Sau khi học xong nội dung bài và lập dàn ý, học sinh trả lời: Dàn ý gồm 3 phần: mở bài, thân bài, kết bài. Thân bài cần nêu rõ đặc điểm, công dụng, cảm xúc với đồ vật. Biết dùng từ gợi tả để bài văn sinh động.

Mẹo sư phạm: Cho học sinh so sánh dàn ý trước và sau bài học để nhận ra sự tiến bộ.

3. Mẫu phiếu KWL áp dụng trong bài

K – Em đã biết gì?W – Em muốn biết gì?L – Em đã học được gì?
– Đã học tả đồ vật.– Dàn ý cần mấy phần?– Dàn ý có 3 phần.
– Tả màu sắc, hình dáng.– Có cần viết cảm xúc?– Biết sắp xếp ý theo trình tự.
– Đã tả cái bàn, cái cặp.– Làm sao viết mở bài hay?– Biết viết phần kết bài nêu cảm nghĩ

4. Lưu ý để thực hiện hiệu quả trong lớp 5

Nội dungGợi ý tổ chức
Hình thức thực hiệnLàm cá nhân, sau đó chia sẻ trong nhóm 4 hoặc cặp đôi.
Dụng cụPhiếu học tập in sẵn 3 cột K – W – L; giấy A4; bảng phụ.
Thời điểm thực hiệnK: đầu tiết học – W: trước khi khám phá nội dung – L: cuối tiết học
Vai trò GVGợi mở câu hỏi, khuyến khích học sinh suy nghĩ, phản hồi kịp thời

Kết luận:

Việc ứng dụng kỹ thuật KWL trong bài Tiếng Việt lớp 5, đặc biệt các tiết luyện tập kỹ năng đọc – viết, giúp học sinh:

Tư duy có định hướng ngay từ đầu.

Tăng hứng thú học tập nhờ sự chủ động.

Rèn kỹ năng đặt câu hỏi, tự đánh giá, rất cần thiết trong chương trình mới.

Tô Ngọc Sơn

KỸ NĂNG CẦN BIẾT – NỘI DUNG KHÔNG THỂ BỎ QUA