20 Phương pháp vàng: Khơi dậy hứng thú học tập cho học sinh tiểu học

Giáo dục tiểu học cần các phương pháp linh hoạt, khơi gợi hứng thú và phát huy tính tích cực của học sinh. Dưới đây là các phương pháp quan trọng.

1. Phương pháp Thuyết trình – Giảng giải (hay Trình bày)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Giới thiệu kiến thức mới, tóm tắt, hoặc khái quát hóa. Cần sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, có hình ảnh minh họa (tranh, mô hình, video) và ngắt quãng để đặt câu hỏi tương tác, tránh giảng giải quá lâu (tối đa 5-7 phút liên tục).

BướcHoạt động của Giáo viênMục đích
B1: Chuẩn bịXác định kiến thức trọng tâm, biên soạn nội dung ngắn gọn, chuẩn bị minh họa trực quan (tranh, video).Đảm bảo thông tin rõ ràng, hấp dẫn, dễ hiểu.
B2: Trình bàyDiễn đạt chậm rãi, rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với học sinh tiểu học.Truyền đạt kiến thức một cách chính xác.
B3: Minh họaSử dụng đồ dùng trực quan, kể chuyện, ví dụ thực tế ngay sau khi trình bày khái niệm.Cụ thể hóa kiến thức trừu tượng, tăng tính hấp dẫn.
B4: Tương tácNgắt quãng (sau 3-5 phút) để đặt câu hỏi kiểm tra nhanh, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.Giữ sự tập trung, đảm bảo học sinh hiểu bài.
B5: Củng cốTóm tắt lại nội dung chính bằng lời hoặc sơ đồ tư duy đơn giản.Khắc sâu kiến thức.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật đặt câu hỏi (Socratic questioning), minh họa trực quan, kể chuyện, ngắt quãng tương tác (Pause and Ponder).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Vấn đáp, Trực quan, Luyện tập.

2. Phương pháp Vấn đáp (Đàm thoại)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Kích thích tư duy, kiểm tra sự hiểu bài, củng cố kiến thức, hoặc dẫn dắt học sinh tự tìm ra kiến thức mới. Câu hỏi cần phân loại rõ ràng (tái hiện, suy luận, đánh giá), ngắn gọn, rõ ràng và có thời gian chờ đợi (chờ đợi im lặng) cho học sinh suy nghĩ.

BướcHoạt động của Giáo viênMục đích
B1: Xác định mục tiêuXác định rõ mục tiêu của câu hỏi: kiểm tra, gợi mở, củng cố hay dẫn dắt khám phá kiến thức mới.Đảm bảo câu hỏi có trọng tâm.
B2: Đặt câu hỏiPhát biểu câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, hướng tới cả lớp.Kích thích tất cả học sinh suy nghĩ.
B3: Thời gian chờCho học sinh thời gian chờ đợi im lặng (khoảng 3-5 giây) để tư duy.Tạo cơ hội cho học sinh chậm hơn có thời gian suy nghĩ.
B4: Lựa chọn và phản hồiChỉ định học sinh trả lời. Phản hồi tích cực (Feedback) dù câu trả lời đúng hay sai, và yêu cầu giải thích.Khuyến khích tham gia, sửa chữa sai lầm kịp thời.
B5: Mở rộngĐặt câu hỏi tiếp theo (nếu cần) để làm rõ, đào sâu vấn đề hoặc mời học sinh khác nhận xét.Phát triển tư duy phê phán và tương tác.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật khăn trải bàn (để thu thập ý kiến), kỹ thuật 5W1H (đặt câu hỏi), kỹ thuật động não (Brainstorming), câu hỏi mở/đóng.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Khám phá, Thảo luận nhóm, Dạy học giải quyết vấn đề.

3. Phương pháp Trực quan

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Sử dụng các đồ dùng dạy học, vật thật, mô hình, tranh ảnh, video để học sinh quan sát, nhận biết và phân tích. Đảm bảo đồ dùng phù hợp, rõ ràng và chỉ trình bày khi cần thiết. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh quan sát theo mục tiêu cụ thể.

BướcHoạt động của Giáo viênMục đích
B1: Chuẩn bịChuẩn bị đồ dùng, học liệu trực quan (vật thật, mô hình, video, tranh ảnh) phù hợp với mục tiêu bài học.Đảm bảo tính khoa học và sư phạm của đồ dùng.
B2: Giới thiệuTrình bày đồ dùng trực quan tại thời điểm thích hợp (không để quá sớm).Hướng sự chú ý của học sinh.
B3: Hướng dẫn quan sátĐặt câu hỏi gợi mở hoặc đưa ra yêu cầu quan sát có định hướng (Ví dụ: “Quan sát xem hình ảnh này có gì khác với hình ảnh trước?”).Tập trung sự chú ý vào các chi tiết quan trọng.
B4: Khai thácTổ chức thảo luận để học sinh mô tả, phân tích những gì quan sát được, sau đó giáo viên chốt lại kiến thức.Biến cái thấy được thành cái hiểu được.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật quan sát có định hướng, biểu đồ tư duy (Mind Map – để hệ thống hóa kiến thức trực quan), trình bày bằng Powerpoint/Video.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thực hành, Quan sát – Nghiên cứu, Thuyết trình – Giảng giải (dùng minh họa).

4. Phương pháp Thao tác với vật thật (Manipulatives) – Ví dụ trong Toán học

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Sử dụng các đồ vật cụ thể, hữu hình (que tính, khối lập phương, mô hình phân số, tiền giả,…) để giúp học sinh hiểu các khái niệm toán học trừu tượng (số lượng, phép tính, hình học) thông qua việc chạm, di chuyển, sắp xếp. Phải kết thúc bằng việc chuyển từ thao tác cụ thể sang biểu tượng/trừu tượng.

BướcHoạt động của Giáo viênMục đích
B1: Chuẩn bị và Giới thiệuCung cấp vật thật (que tính, hạt, hình khối) cho học sinh. Giới thiệu khái niệm mới bằng cách mô hình hóa bằng vật thật.Xây dựng cầu nối từ cụ thể đến trừu tượng.
B2: Thao tác thực hànhYêu cầu học sinh tự thao tác với vật thật theo hướng dẫn (Ví dụ: “Hãy lấy 3 que tính, sau đó thêm 2 que tính. Tổng cộng là bao nhiêu?”).Giúp học sinh tự khám phá và củng cố khái niệm.
B3: Chuyển đổiYêu cầu học sinh ghi lại thao tác đã làm bằng ký hiệu toán học (Ví dụ: viết 3+2=5).Chuyển đổi từ vật thật sang ký hiệu trừu tượng.
B4: Luyện tậpCho bài tập luyện tập chỉ bằng ký hiệu (không cần vật thật) và bài tập ứng dụng.Kiểm tra sự hiểu bài và khả năng áp dụng.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật mô hình hóa (Modeling), thực hành lặp lại, sử dụng bộ công cụ học tập (Tool kits).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Trực quan, Thực hành – Luyện tập, Trò chơi học tập.

5. Phương pháp Hoạt động nhóm/Thảo luận nhóm

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Phát triển kỹ năng hợp tác, giao tiếp, giải quyết vấn đề và chia sẻ ý kiến. Phân nhóm hợp lý (nên có sự đa dạng về năng lực), giao nhiệm vụ rõ ràng, có thời gian cụ thể, và theo dõi, hỗ trợ các nhóm. Khuyến khích trình bày sản phẩm của nhóm.

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMục đích
B1: Phân nhóm và Giao nhiệm vụGV: Phân chia nhóm (nên đa dạng về năng lực), giao nhiệm vụ rõ ràng, cụ thể và ấn định thời gian.Đảm bảo tính cân bằng và mục tiêu thảo luận.
B2: Thảo luận trong nhómHS: Các thành viên đóng góp ý kiến, lắng nghe và ghi chép lại ý kiến chung (người thư ký). GV: Theo dõi, đi đến từng nhóm, gợi ý khi cần, tuyệt đối không can thiệp sâu.Phát huy tối đa sự hợp tác và trao đổi.
B3: Trình bày kết quảHS: Đại diện nhóm trình bày kết quả thảo luận (bằng lời, viết bảng, sơ đồ).Chia sẻ thông tin và sản phẩm nhóm.
B4: Phản hồi và Đánh giáGV/HS khác: Đặt câu hỏi, nhận xét, bổ sung cho nhóm trình bày. GV: Tổng kết các ý kiến, chốt lại kiến thức đúng.Xây dựng kiến thức chung và kỹ năng phản biện.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật khăn trải bàn, mảnh ghép (Jigsaw), các thành viên luân phiên (Round Robin), lắng nghe tích cực, trình bày trước lớp.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Dạy học giải quyết vấn đề, Học qua dự án (Project-Based Learning), Đóng vai.

6. Phương pháp Thực hành – Luyện tập

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Giúp học sinh củng cố, áp dụng kiến thứcrèn luyện kỹ năng (viết, tính toán, vẽ, làm thí nghiệm đơn giản). Bài tập cần đi từ dễ đến khó, có mục tiêu rõ ràng, và giáo viên cần quan sát, đánh giá, phản hồi (Feedback) kịp thời.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Chuẩn bị và Hướng dẫnXác định mục tiêu (luyện kỹ năng gì, kiến thức nào), chuẩn bị đầy đủ tài liệu, bài tập, hoặc đồ dùng thực hành. Giới thiệu mẫu hoặc làm mẫu thao tác (nếu cần).Chuẩn bị dụng cụ (sách, vở, bút, đồ dùng thực hành) và theo dõi, ghi nhớ quy trình.Đảm bảo học sinh hiểu rõ nhiệm vụ và cách thức thực hiện.
B2: Luyện tập Cơ bảnGiao nhiệm vụ luyện tập, thực hành dễ và đơn giản (thường là tái hiện kiến thức). Quan sát chung, kịp thời phát hiện và sửa lỗi sai cơ bản cho cả lớp.Thực hiện các bài tập, thao tác cơ bản, tập trung vào đúng quy trình (ví dụ: cách cầm bút, cách đặt tính, cách tô màu).Củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng ban đầu.
B3: Luyện tập Nâng cao và Ứng dụngGiao các bài tập, tình huống phức tạp hơn, yêu cầu tổng hợp hoặc ứng dụng kiến thức vào tình huống mới (Ví dụ: giải bài toán có lời văn, làm thí nghiệm độc lập).Vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học để giải quyết nhiệm vụ mới. Phát huy tính độc lập và sáng tạo.Phát triển kỹ năng bậc cao (tổng hợp, phân tích, ứng dụng).
B4: Theo dõi và Phản hồiĐi đến từng học sinh/nhóm để quan sát, đánh giá quá trình thực hành. Cung cấp phản hồi (Feedback) cá nhân hóa kịp thời, chỉ ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện.Nhận phản hồi, tự sửa chữa lỗi sai, điều chỉnh cách thức thực hiện.Đảm bảo sự tiến bộ của từng cá nhân và tránh lặp lại lỗi sai.
B5: Tổng kết và Đánh giáThu bài, sản phẩm thực hành để chấm điểm. Tổng kết lại các lỗi sai phổ biến và hướng dẫn sửa chữa cho cả lớp. Đưa ra bài tập về nhà để tiếp tục luyện tập.Hoàn thành sản phẩm/bài tập, tự đánh giá lại kết quả của mình.Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu và chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật chơi trò chơi học tập, thực hành lặp lại có mục đích, luyện tập có sự hỗ trợ (Scaffolding), tự đánh giá (Self-Assessment).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Trò chơi học tập, Học qua trải nghiệm, Vấn đáp (kiểm tra).

7. Phương pháp Dạy học giải quyết vấn đề

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Đặt học sinh vào một tình huống có vấn đề, thực tế mà các em cần sử dụng kiến thức đã học (hoặc cần tìm hiểu) để giải quyết. Vấn đề phải phù hợp với lứa tuổi và mang tính thách thức vừa phải. Quá trình bao gồm: Nhận biết vấn đề – Đề xuất giải pháp – Thực hiện giải pháp – Đánh giá.

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMục đích
B1: Đặt vấn đềGV: Trình bày một vấn đề thực tế, gây tranh cãi (thường dưới dạng tình huống hoặc câu chuyện).Kích thích tư duy và nhu cầu giải quyết.
B2: Phân tích vấn đềHS: Phân tích tình huống, xác định rõ vấn đề cốt lõi, tìm hiểu thông tin liên quan.Hiểu đúng bản chất của vấn đề cần giải quyết.
B3: Đề xuất giải phápHS: Động não (Brainstorming) để đưa ra các giải pháp/ý tưởng khác nhau. GV: Hướng dẫn so sánh, đánh giá tính khả thi.Phát triển khả năng tư duy sáng tạo và lập luận.
B4: Lựa chọn và Thực hiệnHS: Lựa chọn giải pháp tối ưu nhất và lập kế hoạch thực hiện. (Có thể là làm mô hình, viết thư, đóng vai…)Áp dụng kiến thức và kỹ năng thực hành.
B5: Đánh giá và Đúc kếtHS: Báo cáo kết quả, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng. GV: Tổng kết bài học và các kiến thức khoa học/đạo đức liên quan.Rút ra bài học kinh nghiệm và kiến thức cốt lõi.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật đặt câu hỏi định hướng, động não, sơ đồ tư duy, đóng vai (để thể hiện cách giải quyết).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Khám phá, Thảo luận nhóm, Nghiên cứu khoa học nhỏ.

8. Phương pháp Trò chơi học tập

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Biến nội dung học tập thành một hoạt động vui chơi có luật lệ để củng cố kiến thức hoặc rèn luyện kỹ năng. Trò chơi phải phục vụ mục tiêu bài học, có tính hấp dẫnkhông kéo dài quá mức cần thiết, tránh lãng phí thời gian.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Xác định Mục tiêu và Chuẩn bịXác định rõ kiến thức/kỹ năng cần củng cố thông qua trò chơi. Thiết kế hoặc lựa chọn trò chơi, chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và phần thưởng (nếu có).Sẵn sàng tham gia, tập trung lắng nghe hướng dẫn.Đảm bảo trò chơi phục vụ mục tiêu bài học và sẵn sàng về mặt vật chất.
B2: Giới thiệu Trò chơiĐặt tên cho trò chơi, tạo không khí vui vẻ, và giải thích rõ ràng luật chơi, cách chơi và mục tiêu thắng cuộc. Chia lớp thành các đội (nếu là trò chơi đồng đội) và phân công vị trí.Hiểu rõ luật, mục tiêu và vai trò của mình trong nhóm.Tạo hứng thú và đảm bảo tất cả học sinh đều hiểu cách chơi.
B3: Tổ chức và Điều hànhTổ chức cho học sinh chơi thử (nếu cần). Điều hành trò chơi theo đúng luật, quản lý thời gian, và đảm bảo sự công bằng. Khuyến khích học sinh bằng lời nói tích cực.Tham gia chơi một cách tích cực, tuân thủ luật chơi, thi đua trong nhóm.Tạo môi trường học tập vui vẻ, phát huy tính tích cực, và rèn kỹ năng hợp tác.
B4: Tổng kết Trò chơiDừng trò chơi đúng lúc (trước khi học sinh mất hứng). Công bố kết quả và trao thưởng (hoặc tuyên dương) đội/cá nhân thắng cuộc.Chia vui với đội thắng, thể hiện tinh thần thể thao.Ghi nhận và tạo động lực cho các lần chơi sau.
B5: Khai thác Bài họcĐây là bước quan trọng nhất: GV liên hệ lại nội dung trò chơi với kiến thức bài học. Ví dụ: “Các con đã tính toán rất nhanh để chiến thắng, điều này cho thấy các con đã nắm vững bảng nhân 7!”.Nhận ra mối liên hệ giữa trò chơi và kiến thức đã học.Chuyển hóa niềm vui và sự tham gia thành kiến thức và kỹ năng học tập được củng cố.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật đặt tên nhóm, bốc thăm may mắn, thi đua giữa các đội, biến đổi luật chơi (cho phù hợp với nội dung).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thực hành – Luyện tập, Học qua trải nghiệm, Đóng vai.

9. Phương pháp Nghiên cứu tình huống (Case Study)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Đưa ra một tình huống có thật hoặc giả định trong đời sống (thường liên quan đến đạo đức, xã hội, hoặc khoa học) để học sinh phân tích, thảo luận, và đề xuất giải pháp dựa trên kiến thức đã học. Thích hợp cho môn Đạo đức, Tự nhiên và Xã hội.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Lựa chọn và Giới thiệu Tình huốngLựa chọn tình huống (Case) phù hợp với mục tiêu bài học và lứa tuổi (nên là tình huống có thật hoặc rất gần gũi). Trình bày rõ ràng (kể chuyện, chiếu video, đọc tình huống) và đảm bảo học sinh hiểu bối cảnh.Lắng nghe hoặc đọc tình huống, xác định các nhân vật và sự kiện chính.Tạo sự tập trung và đảm bảo mọi học sinh đều nắm được dữ liệu tình huống.
B2: Phân tích Tình huốngGV đặt câu hỏi gợi mở về các yếu tố cấu thành tình huống: Điều gì đã xảy ra? Vấn đề cốt lõi là gì? Các nhân vật liên quan có suy nghĩ/cảm xúc gì? Hướng dẫn học sinh phân biệt sự kiện và ý kiến.Phân tích chi tiết các yếu tố. Đặc biệt chú trọng xác định mâu thuẫn hoặc vấn đề cần giải quyết trong tình huống.Rèn luyện kỹ năng phân tích, xác định nguyên nhân và hậu quả.
B3: Thảo luận và Đề xuất Giải phápTổ chức thảo luận nhóm hoặc động não (Brainstorming). GV khuyến khích nhiều góc nhìn khác nhau. Có thể đặt câu hỏi: Nếu con là nhân vật X, con sẽ làm gì? Giải pháp này có ưu/nhược điểm gì?Đưa ra các giải pháp/hành động thay thế. Phân tích hậu quả của từng giải pháp đề xuất.Phát huy tư duy phê phán và kỹ năng giải quyết vấn đề.
B4: Lựa chọn và Chứng minhYêu cầu học sinh/nhóm chọn giải pháp tối ưu nhấttrình bày lý do (dựa trên kiến thức, đạo đức, hoặc luật lệ đã học).Trình bày giải pháp cuối cùng và bảo vệ lập luận của mình.Củng cố khả năng lập luận, gắn kết lý thuyết với thực tiễn.
B5: Tổng kết và Khái quát hóaGV tổng kết các ý kiến, chốt lại bài học chính (kiến thức hoặc giá trị đạo đức) rút ra từ tình huống. Mở rộng để học sinh liên hệ với các tình huống tương tự trong đời sống.Ghi nhận bài học, suy ngẫm về cách áp dụng vào cuộc sống.Chuyển đổi kinh nghiệm từ Case Study thành kiến thức chung và kỹ năng sống.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật 6 chiếc mũ tư duy (Six Thinking Hats), phân tích SWOT đơn giản (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), khăn trải bàn.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thảo luận nhóm, Vấn đáp, Dạy học giải quyết vấn đề.

10. Phương pháp Đóng vai (Role-Playing)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Học sinh thực hiện lại các tình huống, câu chuyện hoặc thể hiện các nhân vật để phát triển kỹ năng giao tiếp, ứng xử, sự đồng cảm và hiểu biết về nội dung bài học. Rất hiệu quả trong việc dạy kỹ năng sống, Tiếng Việt, Đạo đức.

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMục đích
B1: Chuẩn bị tình huốngGV: Xây dựng/cung cấp tình huống cụ thể (thường liên quan đến kỹ năng sống, đạo đức, giao tiếp) và phân vai.Đặt học sinh vào bối cảnh thực tế.
B2: Hướng dẫnGV: Giải thích rõ vai trò, mục tiêu và thời gian chuẩn bị. Yêu cầu các nhóm không cần kịch bản chi tiết.Đảm bảo sự tự nhiên và sáng tạo.
B3: Thực hành đóng vaiHS: Từng nhóm thực hiện vai diễn. GV: Quan sát, không can thiệp (trừ khi cần thiết).Phát triển kỹ năng giao tiếp và ứng xử.
B4: Thảo luận, Phân tíchGV: Dừng lại, đặt câu hỏi cho khán giả và người đóng vai: “Điều gì đã xảy ra?”, “Cảm nhận của bạn là gì?”, “Có thể làm tốt hơn ở đâu?”.Rút ra bài học, củng cố kiến thức cần truyền đạt.
B5: Đúc kếtGV: Tổng hợp các ý kiến, chốt lại thông điệp chính của bài học (ví dụ: cách giải quyết xung đột).Chuyển kinh nghiệm thành kiến thức.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật biến đổi vai trò, ứng tác (Improvisation), kỹ thuật kể chuyện.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Trò chơi học tập, Học qua trải nghiệm, Thảo luận.

11. Phương pháp Học qua dự án (Project-Based Learning – PBL)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Học sinh làm việc theo nhóm/cá nhân trong thời gian dài để nghiên cứu sâu một chủ đề và tạo ra sản phẩm cụ thể (báo cáo, mô hình, video, triển lãm). Giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn (mentor).

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMô tả
B1: Khởi động dự ánGV: Đưa ra câu hỏi lớn (Driving Question) hoặc tình huống thực tế hấp dẫn. HS: Đặt câu hỏi, hình thành ý tưởng ban đầu.Thiết lập mục tiêu và sự tham gia.
B2: Lập kế hoạchGV: Hướng dẫn phân nhóm, đặt mục tiêu, lập kế hoạch hành động và phân công nhiệm vụ chi tiết.Xây dựng khung làm việc.
B3: Thực hiệnHS: Nghiên cứu, thu thập thông tin, chế tạo sản phẩm. GV: Quan sát, hỗ trợ, gợi ý (coaching) và cung cấp tài nguyên.Triển khai kế hoạch và phát triển sản phẩm.
B4: Phát triển/Điều chỉnhHS: Đánh giá chéo, nhận phản hồi từ giáo viên và bạn bè, điều chỉnh và hoàn thiện sản phẩm.Nâng cao chất lượng sản phẩm và kỹ năng đánh giá.
B5: Công bốHS: Trình bày/triển lãm sản phẩm trước lớp, trường hoặc cộng đồng. GV: Tổ chức đánh giá tổng kết.Thể hiện thành quả, tạo động lực và đánh giá toàn diện.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật nghiên cứu, quản lý thời gian (dưới sự hướng dẫn), trình bày sản phẩm, đánh giá đồng đẳng (Peer Assessment).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Khám phá, Thực hành, Trực quan (thu thập tài liệu).

12. Phương pháp Học qua trải nghiệm (Experiential Learning)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Đặt học sinh vào các hoạt động thực tế (tham quan, thí nghiệm, hoạt động ngoài trời, làm vườn…) để tự cảm nhận và rút ra kiến thức. Quá trình này theo chu trình: Trải nghiệm cụ thể – Quan sát/Phản ánh – Khái niệm hóa – Ứng dụng/Thực hành.

BướcTên Giai đoạn (Của Kolb)Hoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Trải nghiệm Cụ thểTrải nghiệm (Concrete Experience – CE)Tổ chức hoạt động thực tế: cho học sinh tham quan, làm thí nghiệm, chơi trò chơi có mục đích, hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (Ví dụ: trồng cây, đo đạc khoảng cách).Tham gia trực tiếp, sử dụng tất cả các giác quan để cảm nhậnlàm trong tình huống thực tế.Tạo ra dữ liệu thực tế để các em suy ngẫm.
B2: Quan sát và Phản ánhQuan sát Phản ánh (Reflective Observation – RO)Đặt câu hỏi mở để học sinh nhìn lại những gì đã xảy ra: Con đã thấy gì? Con cảm thấy thế nào khi làm điều đó? Điều gì đã đi đúng/sai theo kế hoạch ban đầu?Suy ngẫm về trải nghiệm vừa diễn ra, chia sẻ cảm xúc, mô tả các sự kiện đã quan sát được.Rút ra ý nghĩa cá nhân từ trải nghiệm.
B3: Khái niệm hóa và Tổng quátKhái niệm hóa Trừu tượng (Abstract Conceptualization – AC)Hướng dẫn học sinh liên kết những điều quan sát được với kiến thức lý thuyết đã học hoặc kiến thức mới. Đặt câu hỏi: Tại sao điều đó lại xảy ra? Quy luật/khái niệm khoa học nào giải thích điều này?Hình thành các khái niệm và quy tắc chung, tổng quát hóa từ những kinh nghiệm cụ thể thành kiến thức khoa học/xã hội.Chuyển kinh nghiệm thành kiến thức chính thức.
B4: Thử nghiệm Ứng dụngThử nghiệm Chủ động (Active Experimentation – AE)Giao nhiệm vụ mới yêu cầu học sinh áp dụng kiến thức vừa khái quát được vào một tình huống khác hoặc giải quyết một vấn đề mới. (Ví dụ: Thiết kế một thí nghiệm khác dựa trên quy tắc vừa học).Vận dụng kiến thức/kỹ năng mới để thử nghiệmkiểm tra tính đúng đắn, đồng thời tạo ra trải nghiệm mới.Kiểm tra tính hiệu quả và độ vững chắc của kiến thức vừa học.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật ghi nhật ký học tập, phản hồi/tự vấn (Reflection), thao tác thực tế.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thực hành, Trực quan, Vấn đáp.

13. Phương pháp Dạy học phân hóa

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm, và môi trường học tập sao cho phù hợp với nhu cầu, năng lực và sở thích đa dạng của từng học sinh. Ví dụ: Giao bài tập dễ, vừa, khó; cho học sinh lựa chọn cách thể hiện kết quả.

BướcTên Hoạt độngHoạt động của Giáo viênMục đích chính
B1: Đánh giá Nhu cầu (Pre-Assessment)Xác định hồ sơ học sinhSử dụng các công cụ đánh giá ban đầu (bài kiểm tra nhanh, quan sát, sơ đồ KWL, câu hỏi thăm dò) để xác định: Năng lực hiện tại, Sở thích/Hứng thú, và Phong cách học tập của học sinh.Hiểu rõ học sinh đang ở đâu và cần gì để có thể điều chỉnh phù hợp.
B2: Lập kế hoạch Phân hóaThiết lập mục tiêu chung và mục tiêu phân hóaDựa trên kết quả đánh giá (B1), thiết lập mục tiêu chung cho cả lớp và các mục tiêu phân hóa cho từng nhóm (hoặc cá nhân) học sinh (nhóm cần hỗ trợ, nhóm đạt chuẩn, nhóm nâng cao).Đảm bảo tất cả học sinh đều tiến bộ từ điểm xuất phát của mình.
B3: Phân hóa Nội dung (Content)Điều chỉnh tài liệu/kiến thức đầu vàoGV cung cấp tài liệu khác nhau về độ phức tạp hoặc hình thức trình bày. Ví dụ: Cung cấp bài đọc đơn giản hơn/ngắn hơn cho nhóm cần hỗ trợ; Cung cấp tài liệu nghiên cứu sâu hơn cho nhóm nâng cao.Đảm bảo kiến thức được cung cấp phù hợp với khả năng tiếp thu.
B4: Phân hóa Quy trình (Process)Điều chỉnh cách thức học tậpCho phép học sinh lựa chọn cách thức xử lý thông tin: làm việc cá nhân, làm việc cặp đôi, hay nhóm nhỏ. Tổ chức hoạt động theo góc học tập hoặc trạm học tập với các nhiệm vụ có mức độ khó khác nhau.Đảm bảo học sinh được học theo phong cách phù hợp nhất với bản thân.
B5: Phân hóa Sản phẩm (Product)Điều chỉnh cách thức thể hiện kết quảCho phép học sinh lựa chọn hình thức trình bày kết quả học tập. Ví dụ: thay vì tất cả viết một đoạn văn, học sinh có thể chọn: vẽ tranh, làm mô hình, làm Powerpoint, hoặc trình bày miệng.Tôn trọng sở thích và phát huy thế mạnh của học sinh.
B6: Điều chỉnh Môi trườngXây dựng không gian linh hoạtTổ chức lại không gian lớp học để hỗ trợ các hoạt động phân hóa (ví dụ: tạo không gian yên tĩnh cho nhóm làm việc độc lập; không gian mở cho thảo luận nhóm).Tạo điều kiện tốt nhất về vật chất và tâm lý để học sinh học tập.
B7: Đánh giá và Phản hồi Liên tụcKiểm tra và điều chỉnh kịp thờiSử dụng các hình thức đánh giá thường xuyên (quan sát, câu hỏi nhanh). Cung cấp phản hồi (Feedback) cá nhân hóa dựa trên tiêu chí phân hóa đã đặt ra (B2).Đảm bảo sự phân hóa đang đi đúng hướng và điều chỉnh ngay lập tức khi cần thiết.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật trạm học tập (Learning Stations), hợp đồng học tập (Learning Contract), nhóm đồng đẳng (Peer Tutoring).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Tất cả (tùy thuộc vào việc phân hóa áp dụng phương pháp nào).

14. Phương pháp Dạy học khám phá (Inquiry-Based Learning)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin, tiến hành thí nghiệm/quan sát để khám phá ra kiến thức mới. Giáo viên chỉ gợi mởcung cấp công cụ (Scaffolding), không trực tiếp đưa ra câu trả lời.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Gây tò mò và Đặt câu hỏiGV tạo ra một Tình huống Gây Vấn đề (ví dụ: một sự kiện bất thường, một câu hỏi mâu thuẫn, một thí nghiệm nhỏ). GV gợi mở để học sinh tự đặt ra các câu hỏi liên quan đến vấn đề đó.Tò mò và đặt câu hỏi về hiện tượng đã quan sát. Xác định những gì các em đã biếtmuốn biết (Sử dụng kỹ thuật KWL).Kích thích sự hứng thú và xác định mục tiêu khám phá.
B2: Hình thành Giả thuyếtGV yêu cầu học sinh đưa ra các dự đoán hoặc câu trả lời ban đầu cho câu hỏi vừa đặt ra (Giả thuyết). GV chấp nhận mọi ý kiến và khuyến khích học sinh giải thích cơ sở dự đoán của mình.Đưa ra các Giả thuyết (Hypotheses). Thảo luận và biện minh cho các dự đoán đó (Ví dụ: “Con nghĩ cái này sẽ chìm vì…”).Định hình các phương án kiểm chứng và rèn luyện tư duy logic.
B3: Thu thập Dữ liệu và Kiểm chứngGV hướng dẫn học sinh lựa chọn phương pháp kiểm chứng (Quan sát, thí nghiệm, đọc sách, phỏng vấn). GV cung cấp công cụ (Scaffolding), hướng dẫn quy trình, nhưng không làm thay.Tiến hành thí nghiệm/quan sát để thu thập dữ liệu. Ghi chép, sắp xếp thông tin.Tự mình kiểm tra tính đúng sai của giả thuyết, thu thập bằng chứng.
B4: Phân tích và Rút ra Kết luậnGV đặt câu hỏi định hướng để học sinh so sánh dữ liệu thu thập được với giả thuyết ban đầu. (Ví dụ: Dữ liệu có ủng hộ giả thuyết của con không? Tại sao?).Phân tích dữ liệu, thảo luận nhóm để rút ra kết luận về câu hỏi ban đầu. Tự mình tìm ra kiến thức chính xác.Chuyển hóa dữ liệu thành kiến thức và kỹ năng giải thích khoa học.
B5: Phản ánh và Ứng dụngGV yêu cầu học sinh trình bày kết quả (bằng lời, viết báo cáo, sơ đồ). GV tổng kết, hệ thống hóa kiến thức mới vừa khám phá. Đặt câu hỏi mở rộng về ứng dụng trong đời sống.Chia sẻ kết quả. Đánh giá lại quá trình khám phá. Áp dụng kiến thức mới vào các tình huống tương tự.Củng cố kiến thức, đánh giá quá trình tư duy và khuyến khích khám phá tiếp theo.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật dự đoán – quan sát – giải thích (POE), sơ đồ KWL (Know – Want to Know – Learned), đặt câu hỏi ngược.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thực hành, Vấn đáp, Trực quan.

15. Phương pháp Bản đồ Tư duy (Mind Mapping)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Giúp học sinh hệ thống hóa, ghi nhớ và tóm tắt kiến thức bằng cách sử dụng hình ảnh, màu sắc và từ khóa. Bắt đầu từ một ý tưởng trung tâm và phát triển các nhánh phụ. Rất hiệu quả khi ôn tập cuối bài hoặc tổ chức ý tưởng trước khi viết.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Xác định Chủ đề Trung tâmGV giới thiệu chủ đề chính của bài học hoặc nội dung cần tóm tắt. Hướng dẫn học sinh viết/vẽ chủ đề này vào trung tâm của tờ giấy (nên dùng giấy ngang).Viết hoặc vẽ một hình ảnh/từ khóa rõ ràng đại diện cho chủ đề chính ở giữa trang giấy.Xác định trọng tâm của bản đồ và kích thích sự tập trung.
B2: Xây dựng các Nhánh ChínhGV hướng dẫn xác định các ý lớn (Mục lớn, chương lớn, hoặc ý quan trọng nhất) liên quan trực tiếp đến chủ đề trung tâm. Yêu cầu học sinh vẽ các nhánh cong, dày tỏa ra từ trung tâm.Vẽ các nhánh chính (chỉ dùng một từ khóa hoặc một hình ảnh trên mỗi nhánh) và sử dụng màu sắc khác nhau cho mỗi nhánh.Thiết lập khung cấu trúc và phân loại kiến thức cấp độ 1.
B3: Phát triển các Nhánh PhụGV yêu cầu học sinh đào sâu các ý lớn bằng cách bổ sung các ý nhỏ, chi tiết hơn. Hướng dẫn vẽ các nhánh phụ mỏng dần nối vào các nhánh chính.Tiếp tục thêm các nhánh cấp độ 2, 3,… sử dụng các từ khóa hoặc hình ảnh ngắn gọn. Đảm bảo các nhánh liên kết logic.Đi sâu vào chi tiết, thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng.
B4: Trang trí và Tối ưu hóaGV khuyến khích học sinh sử dụng hình ảnh, biểu tượng, và mã hóa màu sắc để làm cho bản đồ trở nên sinh động và dễ nhớ hơn. Hướng dẫn nối các ý tưởng có liên quan giữa các nhánh khác nhau (nếu có).Thêm hình ảnh, mũi tên, hoặc mã màu để trực quan hóa thông tin.Tăng khả năng ghi nhớ (vì bộ não thích hình ảnh và màu sắc) và sự sáng tạo.
B5: Đánh giá và Trình bàyGV yêu cầu học sinh trình bày bản đồ của mình trước lớp hoặc nhóm. Đánh giá dựa trên tiêu chí: Tính logic, từ khóa chính xác, và tính trực quan.Trình bày bản đồ tư duy, giải thích các nhánh và mối liên hệ giữa các ý tưởng.Củng cố khả năng hệ thống hóa và diễn đạt kiến thức.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật mã hóa màu sắc (Color Coding), biểu tượng hóa (Iconography), từ khóa trung tâm, tư duy nhánh (Branching thinking).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Trực quan, Vấn đáp (để kiểm tra các nhánh), Thảo luận nhóm (để cùng xây dựng bản đồ).

16. Phương pháp Dạy học Hợp tác (Collaborative Learning)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Tổ chức học sinh làm việc cùng nhau theo nhóm nhỏ (thường 2-4 em) để đạt được mục tiêu chung. Tập trung vào trách nhiệm cá nhân trong nhóm và tương tác tích cực. Hiệu quả nhất khi giải quyết các nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi nhiều góc nhìn.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Chuẩn bị và Hình thành NhómXác định mục tiêu hợp tác (Kiến thức và kỹ năng xã hội). Phân nhóm hợp lý (thường 2-4 học sinh), nên là nhóm đa dạng về năng lực để hỗ trợ nhau (hoặc nhóm đồng nhất tùy mục tiêu).Nhanh chóng ổn định vị trí trong nhóm đã được phân công.Đảm bảo mỗi nhóm có sự cân bằng và sẵn sàng làm việc.
B2: Giao nhiệm vụ và Thiết lập Trách nhiệmGiao nhiệm vụ chung rõ ràngấn định thời gian cụ thể. Thiết lập vai trò cho từng thành viên trong nhóm (Thư ký, Báo cáo viên, Người quản lý thời gian, Người kiểm tra chất lượng).Nắm rõ nhiệm vụ của nhóm và trách nhiệm cá nhân của mình trong nhóm.Đảm bảo tính trách nhiệm cá nhân và tránh việc chỉ một người làm việc.
B3: Hợp tác và Thực hiệnTheo dõi sát sao, đi vòng quanh các nhóm. Hỗ trợ khi nhóm bế tắc (trả lời các câu hỏi về quy trình, không trả lời câu hỏi kiến thức). Khuyến khích sự trao đổi, lắng nghe và tôn trọng ý kiến lẫn nhau.Trao đổi tích cực, chia sẻ thông tin, giúp đỡ bạn bè và hoàn thành nhiệm vụ chung.Phát triển kỹ năng xã hội, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
B4: Trình bày Sản phẩmYêu cầu đại diện nhóm trình bày sản phẩm hoặc kết quả làm việc của nhóm trước lớp (có thể sử dụng kỹ thuật bốc thăm để chọn người trình bày).Đại diện trình bày kết quả. Các thành viên khác lắng nghe và sẵn sàng bổ sung.Chia sẻ kiến thức và thể hiện thành quả hợp tác.
B5: Đánh giá và Phản hồiGV cùng HS đánh giá sản phẩm dựa trên tiêu chí chung. GV tổng kết kiến thức. Quan trọng: Yêu cầu các nhóm tự đánh giá quá trình hợp tác: Chúng ta đã hợp tác tốt ở điểm nào? Lần sau cần cải thiện điều gì?Tham gia đánh giá sản phẩm của nhóm bạn và tự đánh giá lại quá trình làm việc nhóm của mình.Củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng đánh giá đồng đẳngtự phản ánh về kỹ năng hợp tác.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật cặp đôi chia sẻ (Think-Pair-Share), Jigsaw (Mảnh ghép), học tập qua bạn bè (Peer Tutoring), đánh giá chéo.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thảo luận nhóm, Dạy học giải quyết vấn đề, Học qua dự án.

17. Phương pháp Bàn tay nặn bột (The Hand of Clay)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Quá trình học sinh tự mình đặt câu hỏi, đưa ra dự đoán/giả thuyết, tiến hành thí nghiệm/quan sát, và cuối cùng là rút ra kết luận. Giáo viên tạo ra tình huống xuất phát gây tò mò.

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMục đích
B1: Tình huống xuất phátGV: Tạo tình huống gây tò mò, đặt câu hỏi khoa học gợi mở. HS: Trải nghiệm ban đầu, bộc lộ ý kiến cá nhân.Kích thích sự hứng thú và tư duy phản biện.
B2: Nêu giả thuyếtHS: Đề xuất các câu trả lời/giả thuyết ban đầu. GV: Ghi lại và tổng hợp các ý kiến.Hình thành các phương án kiểm chứng.
B3: Đề xuất phương ánHS: Đề xuất cách kiểm tra giả thuyết (thiết kế thí nghiệm, quan sát). GV: Hỗ trợ lựa chọn và chuẩn bị dụng cụ.Xây dựng kế hoạch nghiên cứu.
B4: Thực hiệnHS: Tiến hành thí nghiệm/quan sát. GV: Quan sát, đảm bảo an toàn. HS: Ghi chép kết quả.Thu thập dữ liệu thực tế.
B5: Kết luận và Ứng dụngHS: So sánh kết quả với giả thuyết ban đầu, rút ra kết luận. GV: Tổng kết, mở rộng kiến thức và ứng dụng vào thực tế.Khẳng định kiến thức khoa học đã khám phá.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật dự đoán – quan sát – giải thích (POE), ghi chép thí nghiệm, tranh luận khoa học (Scientific Debate).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Khám phá, Thực hành, Vấn đáp (gợi mở).

18. Phương pháp Dạy học tích hợp (Integrated Instruction)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Xây dựng các bài học, chủ đề hoặc dự án mà trong đó kết nối kiến thức, kỹ năng của nhiều môn học (ví dụ: Viết đoạn văn về một loài cây – tích hợp Tiếng Việt, Khoa học, Mĩ thuật). Giúp học sinh thấy được tính ứng dụngmối liên hệ giữa các lĩnh vực.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Lựa chọn Chủ đề Tích hợpXác định các mối liên hệ giữa các môn học xung quanh một chủ đề, khái niệm, hoặc vấn đề cụ thể (Ví dụ: “Môi trường sống”, “Các hình khối”, “Lịch sử địa phương”).Nắm được chủ đề chung sẽ được học trong nhiều môn.Thiết lập mục tiêu đa môn học và tính ứng dụng của kiến thức.
B2: Thiết kế Nhiệm vụ Tích hợpThiết kế một nhiệm vụ/sản phẩm cuối cùng đòi hỏi học sinh phải sử dụng kiến thức, kỹ năng từ ít nhất hai môn học (Ví dụ: Làm một cuốn sách nhỏ về hình khối (Toán) và viết mô tả về chúng (Tiếng Việt)).Nhận nhiệm vụ và hình dung ra sản phẩm cuối cùng cần tạo ra.Hướng học sinh đến sự tổng hợp và ứng dụng kiến thức.
B3: Thực hiện theo Chuỗi hoạt độngTổ chức các hoạt động học tập theo một trình tự logic. (Ví dụ: 1. Học khái niệm hình khối (Toán); 2. Học từ vựng mô tả (Tiếng Việt); 3. Thiết kế mô hình (Mĩ thuật)).Thu thập kiến thức và kỹ năng cần thiết từ các môn học khác nhau.Xây dựng kiến thức theo từng bước liên kết và có hệ thống.
B4: Thực hành và Tổng hợpHướng dẫn học sinh sử dụng đồng thời các kỹ năng đã học để tạo ra sản phẩm tích hợp. Hỗ trợ học sinh trong việc chuyển giao kiến thức từ môn này sang môn khác.Thực hiện nhiệm vụ bằng cách kết hợp các kiến thức/kỹ năng.Vận dụng kiến thức một cách linh hoạt và toàn diện.
B5: Đánh giá và Phản hồiĐánh giá sản phẩm cuối cùng dựa trên tiêu chí của tất cả các môn học liên quan. GV nhấn mạnh cách kiến thức các môn học đã bổ trợ cho nhau.Tự đánh giá khả năng kết hợp kiến thức. Nhận thấy mối liên hệ giữa các môn.Khẳng định tính ứng dụng và tầm quan trọng của sự liên kết kiến thức.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật xây dựng ma trận chủ đề, sử dụng dự án liên môn, trình bày đa phương tiện.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Học qua dự án, Dạy học giải quyết vấn đề, Trải nghiệm.

19. Phương pháp Dạy học theo góc (Learning Corners/Centers)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Chia không gian lớp học thành các “góc” học tập khác nhau (ví dụ: Góc Đọc sách, Góc Thực hành Toán, Góc Sáng tạo Mĩ thuật). Học sinh được luân phiên hoặc tự chọn hoạt động ở các góc, thường theo nhu cầu và sở thích cá nhân (phân hóa). Đảm bảo các hoạt động ở góc phù hợp với mục tiêu bài học.

BướcHoạt động của Giáo viên và Học sinhMục đích
B1: Thiết kế Góc học tậpGV: Phân chia không gian thành 3-5 góc khác nhau (ví dụ: Góc Đọc, Góc Viết, Góc Thực hành, Góc Sáng tạo), mỗi góc có nhiệm vụ riêng.Phân hóa nội dung và phương thức học tập.
B2: Giới thiệu Góc và Quy tắcGV: Giải thích rõ ràng nhiệm vụ của từng góc và quy tắc luân chuyển (hoặc tự chọn) giữa các góc.Đảm bảo học sinh hiểu cách làm việc độc lập.
B3: Hoạt động theo gócHS: Di chuyển và thực hiện nhiệm vụ tại các góc trong thời gian quy định. GV: Đi lại giữa các góc để hỗ trợ và đánh giá.Khai thác tính chủ động và sở thích học tập cá nhân.
B4: Tổng kết và Chia sẻGV: Yêu cầu một số học sinh chia sẻ sản phẩm hoặc những gì đã học được từ một góc cụ thể.Liên kết các hoạt động góc với mục tiêu chung của bài học.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật quản lý thời gian, sơ đồ hoạt động, hợp đồng học tập (cho phép tự chọn góc).

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Dạy học phân hóa, Thực hành – Luyện tập, Trò chơi học tập.

20. Phương pháp Dạy học bằng câu chuyện (Storytelling)

Cách thức sử dụng hiệu quả nhất: Sử dụng các câu chuyện, truyện cổ tích, hoặc kể một tình huống có liên quan để dẫn nhập vào bài học, minh họa khái niệm trừu tượng, hoặc củng cố bài học đạo đức. Giọng kể phải truyền cảm, hấp dẫn, có sự tương tác.

BướcHoạt động của Giáo viênHoạt động của Học sinhMục đích chính
B1: Lựa chọn và Chuẩn bị Câu chuyệnLựa chọn câu chuyện có nội dung gắn với mục tiêu bài học (Ví dụ: Dùng truyện về Tấm Cám để dạy về công bằng, nhân ái). Chuẩn bị đồ dùng trực quan (tranh minh họa, rối tay) và luyện tập kỹ năng kể chuyện.Nhanh chóng tạo tâm lý háo hức, chờ đợi được nghe chuyện.Đảm bảo câu chuyện có tính sư phạm và thu hút sự chú ý.
B2: Kể chuyện Hấp dẫnKể chuyện một cách truyền cảm, sử dụng giọng điệu, cử chỉ, và nét mặt thay đổi theo tình tiết. Sử dụng đồ dùng trực quan một cách hợp lý để minh họa.Tập trung lắng nghe câu chuyện, tưởng tượng về nhân vật và bối cảnh.Tạo ấn tượng sâu sắc và giúp học sinh hình dung rõ ràng về nội dung.
B3: Tương tác và Khai thácDừng lại ở các đoạn then chốt để đặt câu hỏi gợi mở hoặc yêu cầu học sinh dự đoán diễn biến tiếp theo (Kỹ thuật Stop and Predict). Sau khi kể xong, đặt câu hỏi phân tích: Ai là nhân vật chính? Họ đã làm gì? Tại sao họ lại làm vậy?Trả lời câu hỏi, thảo luận nhanh về các tình tiết, bộc lộ cảm xúc về nhân vật.Đảm bảo học sinh hiểu sâu sắc về nội dung câu chuyện và các giá trị ẩn chứa.
B4: Liên hệ và Khái quát hóaGV kết nối bài học đạo đức/kiến thức rút ra từ câu chuyện với chủ đề chính của bài học. (Ví dụ: Hành động của cậu bé trong truyện dạy chúng ta về sự trung thực).Liên hệ hành động của nhân vật với các quy tắc/kiến thức đã học hoặc với kinh nghiệm của bản thân.Chuyển đổi thông điệp câu chuyện thành kiến thức và giá trị đạo đức chính thức.
B5: Hoạt động Phụ trợTổ chức các hoạt động củng cố: Đóng vai lại các nhân vật, Vẽ tranh minh họa, hoặc Viết lại một cái kết khác cho câu chuyện.Tham gia các hoạt động sáng tạo để tái hiện nội dung câu chuyện.Khắc sâu kiến thức và phát triển khả năng sáng tạo.

Tên các kỹ thuật có thể sử dụng kèm: Kỹ thuật dừng lại và dự đoán (Stop and Predict), minh họa bằng hình ảnh, biến đổi kết thúc câu chuyện.

Các phương pháp bổ trợ giúp tăng hiệu quả: Phương pháp Thuyết trình – Giảng giải, Đóng vai, Trực quan.

Kết luận

Trong dạy học tiểu học, nguyên tắc vàng là kết hợp linh hoạt các phương pháp. Không có phương pháp nào là tốt nhất tuyệt đối; điều quan trọng là giáo viên cần hiểu rõ mục tiêu bài học, đặc điểm của học sinhnội dung để lựa chọn cách thức giảng dạy phù hợp nhất, đảm bảo tính tích cực, tương táckhám phá cho học sinh.

Tô Ngọc Sơn

KỸ NĂNG CẦN BIẾT – NỘI DUNG KHÔNG THỂ BỎ QUA

Để lại một bình luận