Cạo gió, dát hơi hay Cạo gió, giác hơi?

Cạo gió, dát hơi hay Cạo gió, giác hơi? Ngữ điệu địa phương nói ra là hiểu, biết cách thực hiện ngay nhưng khi viết thì … viết thế nào đúng chính tả đây?

1. Dác

  • Nghĩa chính: phần gỗ non, mềm, ở phía ngoài sát vỏ cây.
    👉 Ví dụ: Cây gỗ lim lõi rất chắc, còn gỗ dác thì dễ mối mọt.
  • Nghĩa mở rộng (phương ngữ): phần bã mía hoặc phần còn sót lại, ít giá trị.
  • Từ loại: danh từ.

Trong Từ điển tiếng Việt chuẩn, không có từ “dác” đứng độc lập. Tuy nhiên, “dác” thường gặp trong từ ghép, từ địa phương, ví dụ:

  • Gỗ dác: phần gỗ non, mềm, ở sát vỏ cây (trái nghĩa với “gỗ lõi”).
  • Dác mía (tiếng Nam Bộ, ít dùng): phần bã mía còn ngọt sau khi ép.

2. Dát

Có khá nhiều từ chứa dát, ví dụ:

  • Dát vàng, dát bạc: phủ lớp vàng/bạc mỏng lên bề mặt.
  • Dát mỏng: ép mỏng ra.
  • Dát (ngại, hổ thẹn): ví dụ “nó không dát ai đâu” (thường dùng ở miền Bắc).
  • Dát mặt: làm cho xấu hổ, ê chề.

3. Giát

  • Nghĩa chính: những thanh gỗ nhỏ đặt ngang khung giường để đỡ ván, phản hoặc đệm.
    👉 Ví dụ: Giường này thiếu mất mấy thanh giát rồi.
  • Nghĩa mở rộng (ít dùng, cổ): lớp lót bên trong vải vóc, áo quần.
  • Từ loại: danh từ.

Ít dùng hơn, nhưng vẫn có một số từ:

  • Giát giường: những thanh gỗ kê ngang để đặt phản/đệm.
  • Giát (vải giát, áo giát): lớp lót trong may mặc (từ cũ, ít gặp

4. Giác

Có nhiều nghĩa, dùng khá phổ biến:

  1. Giác quan → khả năng cảm nhận thế giới qua mắt, tai, mũi, lưỡi, da.
    👉 Ví dụ: Người có sáu giác quan.
  2. Giác mộng, giác ngộ → hiểu ra, tỉnh ngộ.
    👉 Ví dụ: Anh ta giác ngộ cách mạng.
  3. Giác hơi → phương pháp trị bệnh bằng cốc thủy tinh hơ nóng.
    👉 Ví dụ: Bị cảm gió thì cạo gió, giác hơi cho mau khỏi.
  4. Giác (hình học) → phần góc tạo thành do hai cạnh gặp nhau.
    👉 Ví dụ: Hình tam giác, tứ giác.
  • Từ loại: danh từ, động từ.

Tóm lại:

  • Dác = gỗ non (ít giá trị).
  • Giát = thanh gỗ giường, hoặc lớp lót.
  • Giác = góc, giác quan, tỉnh ngộ, phương pháp chữa bệnh (“giác hơi”).

Theo đúng chính tả tiếng Việt:

  • Cạo gió, giác hơi ✅ (đúng)
  • Cạo gió, dát hơi ❌ (sai)

👉 Ở đây, “giác hơi” là cách gọi phương pháp dùng cốc, chén thủy tinh hay tre, hơ nóng rồi úp vào da để hút chân không, giúp lưu thông khí huyết.

Dinh Phương

KỸ NĂNG CẦN BIẾT – NỘI DUNG KHÔNG THỂ BỎ QUA