Phân phối chương trình sách Chân trời sáng tạo cả năm, các môn: Tiếng Việt, Toán, Tự nhiên và xã hội, Đạo đức, Hoạt động trải nghiệm:
Dưới đây là bảng Demo 4 tuần, thầy cô và các bạn sinh viên, phụ huynh cần tải 35 tuần thì vào đường link bên dưới.
TUẦN | TÊN MÔN | TÊN BÀI | GHI CHÚ |
1 | Tiếng Việt | Bài 1: A a . (T.1). | |
Bài 1: A a. (T.2). | |||
Bài 2: B b . (T.1). | |||
Bài 2: B b . (T.2). | |||
Bài 3: C c dấu huyền, dấu sắc. (T.1). | |||
Bài 3: C c dấu huyền, dấu sắc. (T.2). | |||
Bài 4: O o dấu hỏi. (T.1). | |||
Bài 4: O o dấu hỏi. (T.2). | |||
Thực hành. | VBT | ||
Bài 5: Ôn tập. (T.1). | |||
Bài 5: Ôn tập. (T.2). | |||
Bài 5: Kể chuyện: Cá bò. | |||
Toán | Lớp 1 của em. | Tr. 6, 7 | |
Vị trí. (T.1). | Tr . 10, 11 | ||
Vị trí . (T.2). | Tr. 12, 13 | ||
Đạo đức | Bài 1: Mái ấm gia đình em. (T.1). | Tr. 6, 7 | |
TN&XH | Bài 1: Gia đình của em. (T.1). | Tr. 8, 9 | |
Bài 1: Gia đình của em. (T.2). | Tr. 10, 11 | ||
Hoạt động trải nghiệm | SHDC: Giới thiệu học sinh lớp 1. | Tr.5 | |
SH theo chủ đề: Hình dáng bên ngoài của em và của bạn. | Tr.6, 7, 8 | ||
SH lớp: Em làm việc nhóm. | Tr.8 | ||
Âm nhạc | |||
2 | Tiếng Việt | Bài 1: Ơ ơ dấu nặng . (T.1). | |
Bài 1: Ơ ơ dấu nặng. (T.2). | |||
Bài 2: Ô ô dấu ngã . (T.1). | |||
Bài 2: Ô ô dấu ngã . (T.2). | |||
Bài 3: V v. (T.1). | |||
Bài 3: V v. (T.2). | |||
Bài 4: E e Ê ê . (T.1). | |||
Bài 4: E e Ê ê . (T.2). | |||
Thực hành. | VBT | ||
Bài 5: Ôn tập . (T.1). | |||
Bài 5: Ôn tập. (T.2). | |||
Bài 5: Kể chuyện: Bé và bà. | |||
Toán | Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương. | Tr.14, 15 | |
Hình tròn – Hình tam giác Hình vuông – Hình chữ nhật. (T.1). | Tr.16, 17 | ||
Hình tròn – Hình tam giác Hình vuông – Hình chữ nhật. (T.2). | Tr.18, 19 | ||
Đạo đức | Bài 1: Mái ấm gia đình. (T.2). | Tr.8, 9 | |
TN&XH | Bài 2: Sinh hoạt trong gia đình . (T.1). | Tr.12, 13 | |
Bài 2: Sinh hoạt trong gia đình. (T.2). | Tr.14, 15 | ||
Hoạt động trải nghiệm | SHDC: Em thể hiện sự nghiêm trang khi chào cờ. | Tr.9 | |
SH theo chủ đề: Sở thích của em và của bạn. | Tr.9, 10, 11 | ||
SH lớp: Tự giới thiệu sở thích của em. | Tr.11 | ||
Âm nhạc |
3 | Tiếng Việt | Bài 1: D d Đ đ. (T.1). | |
Bài 1: D d Đ đ. (T.2). | |||
Bài 2: I i K k . (T.1). | |||
Bài 2: I i K k . (T.2). | |||
Bài 3: L l H h. (T.1). | |||
Bài 3: L l H h . (T.2). | |||
Bài 4: ch kh. (T.1). | |||
Bài 4: ch kh . (T.2). | |||
Thực hành. | VBT | ||
Bài 5: Ôn tập . (T.1). | |||
Bài 5: Ôn tập. (T.2). | |||
Bài 5: Kể chuyện: Bé và chị đi chợ. | |||
Toán | Xếp hình. | Tr. 20, 21 | |
Thực hành và trải nghiệm: Vui Trung thu. | Tr .22 | ||
Các số 1, 2, 3. | Tr .24, 25 | ||
Đạo đức | Bài 2: Quan tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ. (T.1). | Tr.10, 11 | |
TN&XH | Bài 3: Nhà ở của em (T.1). | Tr.16, 17 | |
Bài 3: Nhà ở của em . (T.2). | Tr.18, 19 | ||
Hoạt động trải nghiệm | SHDC: Cùng bạn vui Tết Trung thu. | Tr.12 | |
SH theo chủ đề: Bức chân dung đáng yêu của em. | Tr.12, 13, 14 | ||
SH lớp: Cùng bạn xây dựng lớp học đáng yêu. | Tr.14 | ||
Âm nhạc | |||
4 | Tiếng Việt | Bài 1: N n M m. (T.1). | |
Bài 1: N n M m. (T.2). | |||
Bài 2: U u Ư ư. (T.1). | |||
Bài 2: U u Ư ư . (T.2). | |||
Bài 3: G g gh . (T.1). | |||
Bài 3: G g gh . (T.2). | |||
Bài 4: ng ngh. (T.1). | |||
Bài 4: ng ngh . (T.2). | |||
Thực hành. | VBT | ||
Bài 5: Ôn tập. (T.1). | |||
Bài 5: Ôn tập. (T.2). | |||
Bài 5: Kể chuyện: Nghỉ hè. | |||
Toán | Các số 4, 5. (T.1). | Tr. 26, 27 | |
Các số 4, 5. (T.2). | Tr. 28 | ||
Tách – Gộp số. (T.1). | Tr. 29, 30 | ||
Đạo đức | Bài 2: Quân tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ. (T.2). | Tr.12, 13 | |
TN&XH | Bài 4: Đồ dùng trong nhà. (T.1). | Tr.20, 21 | |
Bài 4: Đồ dùng trong nhà. (T.2). | Tr.22, 23 | ||
Hoạt động trải nghiệm | SHDC: Giới thiệunhững học sinh chăm ngoan của khối lớp 1. | Tr.15 | |
SH theo chủ đề: Tự giới thiệu về em. | Tr.15, 16, 17 | ||
SH lớp: Cùng làm sơ đồ lớp. | Tr.17 | ||
Âm nhạc |
Link tải Phân phối chương trình 35 tuần