Mặc dù được sử dụng để nói hàng ngày nhưng không phải ai cũng viết đúng: Rảnh rỗi/ Rảnh rổi hay Rãnh rỗi. Hãy cùng KỸ NĂNG CẦN BIẾT nhắc lại để viết chính xác hơn!
1. Rảnh (nói khái quát).
Ý chỉ chỉ thời gian rảnh rang, rỗi rãi không có việc gì làm hay quá ít việc. Trái nghĩa với nó là bận bịu.
Rảnh là một tính từ thường dùng để chỉ trạng thái không bận, không có việc gì phải làm. Khi chúng ta nói ai đó rảnh, có nghĩa là người đó có thời gian tự do để nghỉ ngơi, vui chơi hoặc làm những việc mình thích.
2. Rãnh là gì?
Rãnh là danh từ chỉ các đường nhỏ hẹp, lõm xuống trên bề mặt vật liệu, thường được dùng để dẫn nước hoặc làm đường thoát nước. Chẳng hạn, trong xây dựng, người ta thường khơi, đào rãnh giúp dẫn nước mưa. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trên mặt bàn hoặc các bề mặt khác dưới dạng các đường nhỏ để trang trí hoặc chức năng cụ thể khác.
3. Một số ví dụ về cách sử dụng từ rảnh và rãnh
Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn rãnh việc hay rảnh việc, rảnh tay hay rãnh tay thì có thể tham khảo một số ví dụ cách viết đúng của 2 từ này dưới đây:
Rảnh: Hôm nay tôi khá rảnh rỗi, có thể giúp bạn làm việc gì đó. Hay: chúng tôi đã hoàn thành dự án sớm, nên có thời gian trống để thư giãn
Rãnh: Cần phải khơi rãnh để dẫn nước trong khu vườn
4. Cách khắc phục lỗi sai chính tả rảnh hay rãnh
Dưới đây là một vài gợi ý về cách khắc phục lỗi sai chính tả giữa từ rảnh hay rãnh. Áp dụng các cách này bạn sẽ không nhầm lẫn giữa rãnh rỗi hay rảnh rỗi:
Hiểu rõ nghĩa của từng từ: Tìm hiểu kỹ nghĩa của rảnh (rảnh rỗi, không bận rộn) và “rãnh” (đường lõm, khe hở) để phân biệt rõ ràng
Luyện tập viết: Thường xuyên viết nhiều lần từ rảnh hay rãnh ứng với từng ngữ cảnh cụ thể
Sử dụng từ điển: Khi không chắc chắn về cách viết, hãy tra cứu từ điển để đảm bảo sử dụng chính xác
Chú ý ngữ cảnh: Quan sát ngữ cảnh xung quanh để lựa chọn từ phù hợp, ví dụ có nhiều thời gian trống thì gọi là thời gian rảnh rỗi, không phải rãnh rỗi
Đọc nhiều: Đọc nhiều sách và báo để làm quen với cách sử dụng từ ngữ chuẩn và nâng cao kỹ năng viết của bạn.
5. Kết luận
Rảnh rỗi là từ viết đúng chính tả.
Từ đồng nghĩa: bận rộn, bận bịu, tất bật, vất vả
Từ trái nghĩa: nhàn rỗi, rỗi rãi, rảnh rang, thanh nhàn, thư nhàn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Mẹ tôi bận rộn với công việc ở nhà và ở cơ quan.
Anh trai em bận bịu chuẩn bị cho đám cưới.
Cả nhà tất bật chuẩn bị cho ngày Tết.
Cha mẹ phải vất vả mưu sinh để nuôi con cái ăn học.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Học sinh thường có nhiều thời gian nhàn rỗi vào mùa hè.
Cuối tuần này bạn có rảnh không?
Cô ấy thích cuộc sống thanh nhàn ở vùng quê.
Tôi có rất nhiều việc phải làm, không lúc nào được rảnh rang.
Dinh Phương (tổng hợp)