Phản tư – Tự phản tư – Kỹ năng phản tư – Kỹ năng tự phản tư

Đây là một khái niệm vô cùng quan trọng, mang tính học thuật cao. Và là yếu tố then chốt trong quá trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm cũng như trong nghiên cứu khoa học.

Ý NGHĨA CỦA PHẢN TƯ VÀ KỸ NĂNG PHẢN TƯ

1. Khái niệm Phản tư (Reflection)

Phản tư là một quá trình nhận thức sâu sắc, chủ động và có chủ đích. Trong đó cá nhân xem xét lại những trải nghiệm, hành động, niềm tin hoặc giả định của chính mình. Từ đó rút ra bài học, điều chỉnh nhận thức và thay đổi hành vi trong tương lai.

Phản tư không đơn thuần là nghĩ lại hay nhớ lại, mà là quá trình tư duy phân tích, đánh giá, và tổng hợp kinh nghiệm.

– Theo Donald Schön (1983): Phản tư là hành động trí tuệ mà các chuyên gia (như giáo viên) sử dụng để học hỏi từ kinh nghiệm. Ông phân biệt hai loại chính:

– Phản tư trong hành động (Reflection-in-Action): Tư duy nhanh, kịp thời khi hành động đang diễn ra. Ví dụ: Giáo viên thay đổi ngay phương pháp giảng dạy vì thấy học sinh không hiểu).

– Phản tư trên hành động (Reflection-on-Action): Tư duy sâu, chi tiết sau khi hành động đã kết thúc. Ví dụ: Giáo viên ghi lại nhật ký, phân tích tại sao buổi học đó lại thất bại, và lên kế hoạch cho lần sau.

2. Kỹ năng Phản tư (Reflective Skills)

Kỹ năng phản tư là khả năng vận dụng các bước tư duy phản tư vào thực tiễn nghề nghiệp. Đây là tập hợp các kỹ năng nhận thức và hành vi giúp giáo viên chuyển đổi kinh nghiệm thành kiến thức và hành động mới.

Kỹ năng cốt lõiMô tả và Ý nghĩa trong Sư phạm
Kỹ năng Quan sát & Ghi chépKhả năng ghi nhận chi tiết, khách quan về những gì đã xảy ra trong giờ dạy (hành vi của học sinh, phản ứng của mình, thời gian bị gián đoạn, v.v…). Đây là dữ liệu thô cho quá trình phản tư.
Kỹ năng Phân tích & Giải thíchKhả năng đặt câu hỏi “Tại sao?” và “Nguyên nhân là gì?” để tìm ra gốc rễ của vấn đề, không chỉ dừng lại ở mô tả sự việc. (Ví dụ: Tại sao học sinh lại mất tập trung?).
Kỹ năng Đánh giá & Phán xétKhả năng sử dụng các tiêu chí chuyên môn (tiêu chí đánh giá giờ dạy, mục tiêu bài học) để đánh giá hiệu quả của hành động đã thực hiện. Phán xét liệu hành động đó là “tốt” hay “cần cải tiến”.
Kỹ năng Tổng hợp & Đề xuất hành độngKhả năng rút ra các nguyên tắc mới hoặc thay đổi các giả định cũ. Cuối cùng là xây dựng một Kế hoạch Hành động Cải tiến (Action Plan) cụ thể cho lần thực hiện tiếp theo.

Ý NGHĨA CỦA PHẢN TƯ TRONG RÈN LUYỆN NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM

Phản tư là cơ chế tự điều chỉnh (self-regulation) quan trọng nhất giúp giáo viên và sinh viên sư phạm phát triển bền vững:

– Chuyển đổi Kinh nghiệm thành Tri thức: Kinh nghiệm không tự động trở thành tri thức. Chính quá trình phản tư giúp phân tích và đúc kết các tình huống thực tế thành bài học có thể áp dụng lại.

– Phát triển Bản lĩnh Nghề nghiệp: Phản tư giúp giáo viên hiểu được giới hạn và điểm mạnh của bản thân. Từ đó tự tin hơn trong các quyết định sư phạm và xử lý các tình huống bất ngờ.

– Tự Hoàn thiện Liên tục: Trong bối cảnh CT GDPT 2018 liên tục thay đổi, phản tư là công cụ giúp giáo viên tự cập nhật, không ngừng học hỏi và điều chỉnh phương pháp dạy học theo yêu cầu mới.

– Cải thiện Chất lượng Giờ dạy: Thông qua việc phân tích thất bại và thành công. Giáo viên có thể tối ưu hóa các hoạt động, tăng tính tương tác và nâng cao hiệu quả giáo dục.

Kết luận: Phản tư là quá trình biến “người làm nghề” thành “chuyên gia tư duy nghề nghiệp” (reflective practitioner). Việc rèn luyện kỹ năng phản tư sẽ giúp sinh viên của bạn khắc phục tỷ lệ đạt 42,0% trong việc tự đánh giá và trở thành những giáo viên có khả năng tự phát triển cao.

TỰ PHẢN TƯ LÀ GÌ?

1. Khái niệm

Tự phản tư là quá trình giáo viên (hoặc sinh viên sư phạm) chủ động, có ý thức. Và hệ thống hóa việc tự xem xét, tự đánh giá lại những hoạt động giảng dạy, các quyết định sư phạm và cảm xúc của chính mình. Và qua đó để nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu và rút ra bài học kinh nghiệm.

Nói một cách đơn giản, tự phản tư là việc bạn tự hỏi mình: “Những gì đã xảy ra, tại sao nó lại xảy ra, và lần sau tôi sẽ làm gì khác đi để tốt hơn?”

2. Sự khác biệt với Phản tư thông thường

Phản tư (Reflection) thông thường: Có thể được thực hiện qua sự hỗ trợ của người khác (phản hồi từ đồng nghiệp, giảng viên dự giờ). Quá trình này mang tính tương tác bên ngoài.

Tự phản tư (Self-Reflection): Là quá trình mang tính nội tại và cá nhân. Nó yêu cầu sự trung thực tuyệt đối với bản thân để đối diện với những thất bại và thành công, không bị chi phối bởi ý kiến bên ngoài. Nó giúp bạn phát triển khả năng tự học từ kinh nghiệm.

Ý NGHĨA CỦA TỰ PHẢN TƯ TRONG NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM

Kỹ năng tự phản tư là yếu tố quyết định để sinh viên sư phạm chuyển từ lý thuyết sang năng lực thực hành một cách bền vững.

Mục tiêu Tự Phản TưTầm quan trọng đối với Giáo viên
Chuyển đổi Kinh nghiệm thành Tri thứcThay vì lặp lại lỗi sai, giáo viên biến “thất bại” (ví dụ: học sinh không hiểu bài) thành “bài học” (ví dụ: cần thay đổi phương pháp, sử dụng đồ dùng trực quan hơn).
Phát triển Tác phong Chuyên nghiệpGiúp giáo viên chủ động điều chỉnh ngôn ngữ, thái độ, tác phong đứng lớp, tự tin hơn khi đối diện với những tình huống bất ngờ (như việc xử lý THSP).
Đảm bảo Sự Phát triển Bền vữngTrong bối cảnh chương trình giáo dục liên tục đổi mới, tự phản tư là công cụ duy nhất giúp giáo viên tự cập nhậttự đào tạo lại chính mình, không bị lạc hậu về phương pháp.
Tăng cường Năng lực Tự Đánh giáGiúp bạn thiết lập tiêu chuẩn cá nhân cao hơn, biết rõ mình cần cải thiện ở kỹ năng nào (ví dụ: cần rèn luyện thêm kỹ năng sử dụng công nghệ hay kỹ năng đặt câu hỏi gợi mở).

CÁCH THỰC HIỆN TỰ PHẢN TƯ HIỆU QUẢ

Tự phản tư không chỉ là cảm nhận mà là một quá trình có cấu trúc. Thường thông qua việc viết Nhật ký Phản tư:

– Mô tả (Describe): Ghi lại một cách khách quan những gì đã xảy ra trong tiết dạy. Học sinh phản ứng thế nào, tôi đã nói/làm gì khi học sinh không tập trung?.

– Phân tích (Analyze): Đặt các câu hỏi cốt lõi: “Tại sao” học sinh lại có phản ứng đó? “Tại sao” tôi lại quyết định xử lý tình huống như vậy?

– Đánh giá (Evaluate): So sánh hành động của mình với tiêu chuẩn nghề nghiệp (tiêu chí giờ dạy). Hành động đó có hiệu quả không? Có cần thiết không?

– Hành động (Action): Đề xuất giải pháp cụ thể: “Lần sau dạy bài này, tôi sẽ thay đổi hoạt động A thành hoạt động B.” hoặc “Tôi sẽ học thêm về kỹ năng quản lý lớp học.”

PHÂN BIỆT KỸ NĂNG PHẢN TƯ VÀ KỸ NĂNG TỰ PHẢN TƯ

1. Kỹ năng Phản tư (Reflective Skills)

Kỹ năng Phản tư là thuật ngữ rộng, chỉ tập hợp các khả năng mà một người sử dụng để phân tích và học hỏi từ kinh nghiệm.

Bản chất: Là một tập hợp công cụ (Toolbox) để xử lý thông tin kinh nghiệm.

Nguồn gốc Phản hồi: Có thể NỘI TẠI (do bản thân thực hiện) hoặc NGOẠI TẠI (từ người khác).

Ví dụ áp dụng:

Phân tích phản hồi: Bạn nhận được góp ý từ giảng viên dự giờ và sử dụng kỹ năng phản tư để phân tích liệu góp ý đó có chính xác và phù hợp không.

Dự giờ phản hồi đồng đẳng (Peer-review): Bạn dự giờ đồng nghiệp và sử dụng kỹ năng phản tư để đánh giá và đưa ra nhận xét chuyên môn cho họ.

2. Kỹ năng Tự Phản tư (Self-Reflective Skills)

Kỹ năng Tự Phản tư là một hình thức cụ thể và cá nhân hóa của Kỹ năng Phản tư. Nó tập trung độc quyền vào việc tự giám sát và tự đánh giá hành động của bản thân.

Bản chất: Là một hành động cá nhân hướng vào bên trong (Inward-looking action).

Nguồn gốc Phản hồi: Hoàn toàn NỘI TẠI. Quá trình này không cần sự can thiệp trực tiếp từ người thứ ba.

Ví dụ áp dụng: Viết Nhật ký Phản tư: Bạn tự ghi lại cảm xúc và các quyết định của mình trong giờ dạy để tự vấn (self-questioning).

Tự đánh giá video: Bạn xem lại video tiết dạy của mình. Và tự chấm điểm theo tiêu chí, tự nhận diện lỗi sai về tác phong hay ngôn ngữ.

3. Tóm tắt Sự Giống và Khác nhau

Tiêu chíKỹ năng Phản tư (Reflection Skills)Kỹ năng Tự Phản tư (Self-Reflection Skills)
Mức độRộng: Bao gồm cả thông tin phản hồi từ bên ngoài.Hẹp/Cụ thể: Chỉ quá trình tự xem xét nội tại.
Phản hồiCả NỘI TẠINGOẠI TẠI (Giảng viên, đồng nghiệp).Chỉ NỘI TẠI (Bản thân).
Mục đíchHọc hỏi từ mọi nguồn để cải thiện.Học hỏi từ chính kinh nghiệm của mình.

Kết luận:

Kỹ năng Tự Phản tư là một thành phần quan trọng của Kỹ năng Phản tư nói chung.

Trong đào tạo sư phạm, chúng ta cần rèn luyện Kỹ năng Phản tư toàn diện. Nhưng cần nhấn mạnh vào Kỹ năng Tự Phản tư (như bạn đang làm trong bài báo). Vì nó tạo ra thói quen tự chủ, tự học và tự phát triển cho giáo viên suốt đời.

Tô Ngọc Sơn

KỸ NĂNG CẦN BIẾT – NỘI DUNG KHÔNG THỂ BỎ QUA